Characters remaining: 500/500
Translation

se détendre

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "se détendre" có nghĩa là "xả hơi" hay "giải trí". Đâymột động từ phản thân (động từ “se” đứng trước) thường được sử dụng để diễn tả hành động thư giãn, giảm căng thẳng, hoặc tìm kiếm sự thoải mái.

Cách sử dụng cơ bản
  1. Se détendre (thư giãn):

    • Ví dụ: Après une longue journée de travail, j'aime me détendre en lisant un livre. (Sau một ngày dài làm việc, tôi thích xả hơi bằng cách đọc sách.)
  2. Se détendre có thể được dùng với trạng từ hoặc cụm từ chỉ cách thức:

    • Ví dụ: Je me détends en écoutant de la musique. (Tôi xả hơi bằng cách nghe nhạc.)
Sử dụng nâng cao
  1. Se détendre trong ngữ cảnh xã hội:

    • Ví dụ: Lors de la fête, tout le monde s'est détendu et a bien profité de la soirée. (Trong bữa tiệc, mọi người đã thư giãn tận hưởng buổi tối.)
  2. Se détendre khi nói về sức khỏe:

    • Ví dụ: Pour réduire le stress, il est important de se détendre régulièrement. (Để giảm căng thẳng, điều quan trọngthường xuyên xả hơi.)
Biến thể từ gần giống
  • Détendre (động từ không phản thân): Nghĩa là "làm thư giãn" hoặc "làm dịu đi".

    • Ví dụ: Cette musique détend l'esprit. (Bản nhạc này làm dịu tâm trí.)
  • Détente (danh từ): Nghĩa là "sự thư giãn".

    • Ví dụ: La détente est essentielle pour la santé mentale. (Sự thư giãn rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần.)
Từ đồng nghĩa
  • Relaxer: cũng có nghĩa là "thư giãn".
    • Ví dụ: J'aime me relaxer après un long voyage. (Tôi thích thư giãn sau một chuyến đi dài.)
Một số thành ngữ cụm từ liên quan
  • Se mettre à l'aise: có nghĩa là "cảm thấy thoải mái".

    • Ví dụ: N'hésite pas à te mettre à l'aise, tu es chez moi. (Đừng ngần ngại cảm thấy thoải mái, bạn đangnhà tôi.)
  • Prendre du temps pour soi: có nghĩa là "dành thời gian cho bản thân".

    • Ví dụ: Il est important de prendre du temps pour soi pour se détendre. (Điều quan trọngdành thời gian cho bản thân để thư giãn.)
Lưu ý
  • Khi sử dụng "se détendre", hãy chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào tình huống.
  • Động từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày một phần quan trọng trong việc giao tiếp về cảm xúc trạng thái tâm lý.
tự động từ
  1. xả hơi; giải trí

Comments and discussion on the word "se détendre"